Tiền tố Quốc tế
Quốc gia / Vùng miền | Tiền tố Quốc tế | |
---|---|---|
Quốc gia / Vùng miền Úc |
Tiền tố Quốc tế 0011 |
|
Quốc gia / Vùng miền Canada |
Tiền tố Quốc tế 011 |
|
Quốc gia / Vùng miền Pháp |
Tiền tố Quốc tế 00 |
|
Quốc gia / Vùng miền Đức |
Tiền tố Quốc tế 00 |
|
Quốc gia / Vùng miền Nhật Bản - Điện thoại đã được chọn trước, là điện thoại đã đăng ký với dịch vụ gọi điện thoại quốc tế (MYLINE) | Tiền tố Quốc tế Nhật Bản - Điện thoại đã được chọn trước, là điện thoại đã đăng ký với dịch vụ gọi điện thoại quốc tế (MYLINE) |
|
Quốc gia / Vùng miền
|
Tiền tố Quốc tế 010 |
|
Quốc gia / Vùng miền
|
Tiền tố Quốc tế 010 |
|
Quốc gia / Vùng miền
|
Tiền tố Quốc tế 010 |
|
Quốc gia / Vùng miền Nhật Bản - Điện thoại không được chọn trước, là điện thoại di động, điện thoại công cộng và điện thoại không đăng ký dịch vụ gọi điện thoại quốc tế (MYLINE) | Tiền tố Quốc tế Nhật Bản - Điện thoại không được chọn trước, là điện thoại di động, điện thoại công cộng và điện thoại không đăng ký dịch vụ gọi điện thoại quốc tế (MYLINE) |
|
Quốc gia / Vùng miền
|
Tiền tố Quốc tế 001+010 |
|
Quốc gia / Vùng miền
|
Tiền tố Quốc tế 0061+010 |
|
Quốc gia / Vùng miền
|
Tiền tố Quốc tế 0033+010 |
|
Quốc gia / Vùng miền Malaysia |
Tiền tố Quốc tế 00 |
|
Quốc gia / Vùng miền New Zealand |
Tiền tố Quốc tế 00 |
|
Quốc gia / Vùng miền Philippin (chỉ PLDT) |
Tiền tố Quốc tế 00 |
|
Quốc gia / Vùng miền Hàn Quốc (LGUPLUS) |
Tiền tố Quốc tế 002 |
|
Quốc gia / Vùng miền Hàn Quốc (KT) |
Tiền tố Quốc tế 001 |
|
Quốc gia / Vùng miền Singapore |
Tiền tố Quốc tế 001 |
|
Quốc gia / Vùng miền Đài Loan Trung Quốc |
Tiền tố Quốc tế 00 |
|
Quốc gia / Vùng miền Thái Lan |
Tiền tố Quốc tế 001 |
|
Quốc gia / Vùng miền Vương quốc Anh |
Tiền tố Quốc tế 00 |
|
Quốc gia / Vùng miền Hoa Kỳ |
Tiền tố Quốc tế 011 |